Có 2 kết quả:

护封 hù fēng ㄏㄨˋ ㄈㄥ護封 hù fēng ㄏㄨˋ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dust jacket (of a book)
(2) protective cover
(3) document seal

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dust jacket (of a book)
(2) protective cover
(3) document seal

Bình luận 0