Có 2 kết quả:
护封 hù fēng ㄏㄨˋ ㄈㄥ • 護封 hù fēng ㄏㄨˋ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dust jacket (of a book)
(2) protective cover
(3) document seal
(2) protective cover
(3) document seal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dust jacket (of a book)
(2) protective cover
(3) document seal
(2) protective cover
(3) document seal
Bình luận 0